Từ điển Thiều Chửu
腋 - dịch
① Nách. Nách liền ngay với cánh tay, vì thế sự gì thiết cận gọi là trửu dịch 肘腋. ||② Da nách con hồ. Như tập dịch thành cừu 集腋成裘 họp da hồ thành áo cừu. Vì thế sự gì linh tinh mà thu xếp lại cho tề chỉnh cũng gọi là tập dịch 集腋.

Từ điển Trần Văn Chánh
腋 - dịch
Nách.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
腋 - dịch
Cái nách.


肘腋 - chửu dịch || 腋臭 - dịch xú ||